Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách hàng



noun
customer; patron; client

[khách hàng]
customer; patron, client; (nói chung) custom; clientele; practice
Khách hàng trong tương lai
Future/prospective/potential customer
Ông thương gia này từng có nhiá»u khách hàng nước ngoài, nhưng nay đã mất hết khách. Tại sao vậy?
This businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom. Why?
Äâu phải khách hàng lúc nào cÅ©ng nói đúng
Customers are not always right


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.